Có 2 kết quả:
杜蘅 dù héng ㄉㄨˋ ㄏㄥˊ • 杜衡 dù héng ㄉㄨˋ ㄏㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Asarum forbesii (wild ginger plant)
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Asarum forbesii (wild ginger plant)
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh